Hyundai Venue

539,000,000 

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI

  • Tặng Voucher bảo dưỡng 20.000 Km
  • Giảm Trực Tiếp, Ưu đãi quà tặng.
  • Trả Trước Chỉ Từ 20% – Nhận Xe Ngay.
  • Hỗ Trợ Lái Thử Tại Nhà.
  • Bảo hành 5 năm không giới hạn số km.

Hỗ trợ mua xe trả góp lên đến 8 năm - Lãi suất thấp - Thủ tục đơn giản, nhanh chóng.

  • Thời gian xét duyệt: 1 ngày
  • Hạn mức vay: 85% giá trị xe
  • Lãi suất: từ 7%/ 1 năm

Hyundai Venue 2023 kẻ thách thức Kia Sonet và Toyota Raize lần đầu ra mắt tại thị trường Việt Nam

Vào ngày 16/12/2023 tập đoàn Hyundai Thành Công TC GROUP đã bất ngờ cho ra mắt dòng xe SUV hạng A cạnh tranh với các đối thủ sừng sỏ như Kia Sonet và Toyota Raize với tên gọi là Hyundai Venue.

Hyundai Venue là dòng xe toàn cầu của Hyundai. Đây là một mẫu xe gầm cao bán chạy thứ 2 của hãng xe Hàn Quốc tại thị trường Ấn Độ chỉ sau người đàn anh Hyundai Creta.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA New 5008 AL New 5008 GT
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS – WEIGHT
Kích thước tổng thể / Overall dimensions (mm) 4.670 x 1.855 x 1.655 4.670 x 1.855 x 1.655
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2.840 2.840
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) 165 165
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius (mm) 5.400 5.400
Trọng lượng / Weight Không tải / Curb (kg) 1570 1570
Toàn tải / Gross (kg) 2200 2200
Số chỗ ngồi / Seating capacity 7 7
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) 56 56
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH / ENGINE – PERFORMANCE
Loại động cơ / Engine type 1.6L Turbo High Pressure (THP) 1.6L Turbo High Pressure (THP)
Dung tích xy lanh / Displacement 1.599 cc 1.599 cc
Công suất cực đại / Maximum output (hp @ rpm) 165 @ 6.000 165 @ 6.000
Mô-men xoắn cực đại / Maximum torque (Nm @ rpm) 245 @ 1.400 – 4.000 245 @ 1.400 – 4.000
Hộp số / Transmission Tự động 6 cấp / 6-speed automatic Tự động 6 cấp / 6-speed automatic
Dẫn động / Drivetrain Cầu trước / FWD Cầu trước / FWD
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel consumption (L/100 km) Kết hợp / Combination 6,87 8,69
Trong đô thị / Urban 9,25 11,52
Ngoài đô thị / Extra urban 5,5 7,07
KHUNG GẦM / CHASSIS
Hệ thống treo / Suspension system Trước / Front Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axle Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axle
Sau / Rear Bán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axle Bán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axle
Hệ thống phanh / Braking system Đĩa x Đĩa / Disc x Disc Đĩa x Đĩa / Disc x Disc
Trợ lực lái / Power steering Trợ lực điện / Electric power steering Trợ lực điện / Electric power steering
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 18-inch kiểu Detroit / Detroit design 18-inch Alloy wheels Mâm hợp kim 19-inch kiểu New York / New York design 19-inch Alloy wheels
Thông số lốp / Tire 225/55 R18 235/50 R19
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / HIGHLIGHTED FEATURES
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Cụm đèn trước / Front headlamp Đèn chiếu gần / Low beam LED projector LED projector
Đèn chiếu xa / High beam LED projector LED projector
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử / LED daytime running lamps with distinctive ‘Tooth’ design
Tự động bật/tắt / Auto headlight
Đèn chờ dẫn đường tự động / Auto follow me home
Cân bằng góc chiếu tự động / Auto Levelling
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirrors Màu sắc / Color Chrome Chrome
Chỉnh điện & gập điện / Electric heating & folding
Điều chỉnh khi vào số lùi / Reverse gear indexed
Đèn chào logo Peugeot / Peugeot logo projection
Cụm đèn hậu LED dạng móng vuốt sư tử / Rear LED signature ‘Claw Effect’ lights ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect) ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect)
Gạt mưa tự động / Auto wipers
Thanh giá nóc / Roof rail
Kính 2 lớp tại hàng ghế trước / Acoustic & laminated front side windows
Kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau / Extra-tinted rear side windows & tailgate window
Cốp sau đóng – mở điện, rảnh tay / Electric boot opening with foot sensor
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome / Black exterior door handles with chrome detail
NỘI THẤT / INTERIOR
Chất liệu ghế / Seat material Da Claudia Mistral /
Mistral Claudia leather
Da Claudia Habana /
Habana Claudia leather
Vô lăng bọc da / Leather steering wheel Phong cách GT / GT style
Lẫy chuyển số phía sau tay lái / Paddle shift on steering wheel
Ghế người lái chỉnh điện / Electric driver’s seat
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Electric front passenger’s seat
Sưởi ghế trước / Front heating seats
Massage ghế trước / Front massage seats
Nhớ ghế lái / Driver’s memory seat
Điều chỉnh ghế phụ từ hàng ghế 2 / Passenger seat controlled by 2nd row
Tất cả cửa sổ chỉnh điện, một chạm / 4 power windows with one-touch
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch / 12,3 inch digital cluster display
Màn hình cảm ứng trung tâm / Touchscreen 10-inch 10-inch
Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto / USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto
Cần số điện tử / Electric impulse automatic gearbox control
Phanh tay điện tử / Electric parking brake
Ốp nội thất / Dashboard sets Brumeo Compier Alcantara
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt / 4 power windows with one-touch and anti-pinch
Điều hòa tự động 2 vùng / Dual-zone automatic air conditioner
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau / Rear air vent
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát / Small refrigerator
Hàng ghế sau gập 60:40 / 2nd row: 60:40 folding
Hàng ghế thứ 3 gập 50:50, tháo rời / 3rd row: 50:50 folding & removable
Hệ thống âm thanh / Audio system 6 loa / 6 speakers 10 loa Focal / 10 Focal speakers
Sạc không dây / Wireless charging
Hệ thống định vị & dẫn dường / Navigation
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panorama sunroof
Đèn trang trí nội thất / Ambient lighting
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động / Electrochromic interior mirror
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí / Air quality system
AN TOÀN / SAFETY
Số túi khí / Number of airbags 6 túi khí / 6 airbags 6 túi khí / 6 airbags
ABS + EBD + ESP
Khởi hành ngang dốc / Hill assist
Cảm biến đỗ xe / Parking sensors Trước + sau / Front + rear Trước + sau / Front + rear
Camera lùi 180 độ / 180-degree reversing camera
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm / Keyless entry & Start/Stop button
Chế độ lái thể thao / Sport mode
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau / ISOFIX
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection
Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình / Advanced grip control
Hỗ trợ xuống dốc / Hill assist descent control
Điều khiển hành trình / Cruise control
Giới hạn tốc độ / Speed limit
Hỗ trợ giữ làn đường / Lane keeping
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ / Speed Limit Information
Nhắc nhở người lái tập trung / Driver attention assist
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection